2. Số BIN điển hình - United States dollar (USD) 🡒 Fidelity
3. Các nước - United States dollar (USD) 🡒 Fidelity
4. Tất cả các ngân hàng - United States dollar (USD) 🡒 Fidelity
5. Mạng thẻ - United States dollar (USD) 🡒 Fidelity
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
514629 | MASTERCARD | debit | DEBIT BUSINESS |
440318 | VISA | credit | TRADITIONAL |
448210 | VISA | debit | TRADITIONAL |
519960 | MASTERCARD | credit | WORLD ELITE |
374716 | AMEX | credit | AMERICAN EXPRESS |
492 nhiều IIN / BIN ...
Fidelity (5 BINs tìm) |
MASTERCARD (2 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) | AMEX (1 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | american express (1 BINs tìm) | debit business (1 BINs tìm) | world elite (1 BINs tìm) |