2. Số BIN điển hình - United States dollar (USD) 🡒 Banco Uno, S.a.
3. Các nước - United States dollar (USD) 🡒 Banco Uno, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - United States dollar (USD) 🡒 Banco Uno, S.a.
5. Mạng thẻ - United States dollar (USD) 🡒 Banco Uno, S.a.
6. Các loại thẻ - United States dollar (USD) 🡒 Banco Uno, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - United States dollar (USD) 🡒 Banco Uno, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
46292701 | VISA | debit | TRADITIONAL |
472052 | VISA | credit | TRADITIONAL |
450071 | VISA | debit | CLASSIC |
450570 | VISA | debit | ELECTRON |
485998 | VISA | credit | PURCHASING |
458137 | VISA | debit | ELECTRON |
450072 | VISA | debit | CLASSIC |
450070 | VISA | debit | CLASSIC |
493415 | VISA | credit | CORPORATE |
421042 | VISA | debit | TRADITIONAL |
439194 | VISA | debit | CLASSIC |
522 nhiều IIN / BIN ...
Banco Uno, S.a. (9 BINs tìm) | BANCO UNO, S.A. (2 BINs tìm) |
VISA (11 BINs tìm) |
classic (4 BINs tìm) | traditional (3 BINs tìm) | electron (2 BINs tìm) | corporate (1 BINs tìm) |
purchasing (1 BINs tìm) |