2. Số BIN điển hình - United States dollar (USD) 🡒 Banco General Ruminahui, S.a.
3. Các nước - United States dollar (USD) 🡒 Banco General Ruminahui, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - United States dollar (USD) 🡒 Banco General Ruminahui, S.a.
5. Mạng thẻ - United States dollar (USD) 🡒 Banco General Ruminahui, S.a.
6. Các loại thẻ - United States dollar (USD) 🡒 Banco General Ruminahui, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - United States dollar (USD) 🡒 Banco General Ruminahui, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
407347 | VISA | credit | INFINITE |
407346 | VISA | credit | TRADITIONAL |
407345 | VISA | credit | TRADITIONAL |
474 nhiều IIN / BIN ...
Banco General Ruminahui, S.a. (3 BINs tìm) |
VISA (3 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | infinite (1 BINs tìm) |