2. Số BIN điển hình - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 Diamond Trust Bank Tanzania, Ltd.
3. Các nước - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 Diamond Trust Bank Tanzania, Ltd.
4. Tất cả các ngân hàng - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 Diamond Trust Bank Tanzania, Ltd.
5. Mạng thẻ - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 Diamond Trust Bank Tanzania, Ltd.
6. Các loại thẻ - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 Diamond Trust Bank Tanzania, Ltd.
7. Thương hiệu thẻ - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 Diamond Trust Bank Tanzania, Ltd.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
419828 | VISA | debit | TRADITIONAL |
419827 | VISA | credit | TRADITIONAL |
474 nhiều IIN / BIN ...
Diamond Trust Bank Tanzania, Ltd. (2 BINs tìm) |
VISA (2 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) |