2. Số BIN điển hình - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 BARCLAYS BANK TANZANIA, LTD.
3. Các nước - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 BARCLAYS BANK TANZANIA, LTD.
4. Tất cả các ngân hàng - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 BARCLAYS BANK TANZANIA, LTD.
5. Mạng thẻ - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 BARCLAYS BANK TANZANIA, LTD.
6. Các loại thẻ - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 BARCLAYS BANK TANZANIA, LTD.
7. Thương hiệu thẻ - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 BARCLAYS BANK TANZANIA, LTD.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
512081 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
420564 | VISA | debit | TRADITIONAL |
474 nhiều IIN / BIN ...
BARCLAYS BANK TANZANIA, LTD. (1 BINs tìm) | Barclays Bank Tanzania, Ltd. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (1 BINs tìm) | VISA (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |