2. Số BIN điển hình - Slovak koruna (SKK) 🡒 NULL
3. Các nước - Slovak koruna (SKK) 🡒 NULL
4. Tất cả các ngân hàng - Slovak koruna (SKK) 🡒 NULL
5. Mạng thẻ - Slovak koruna (SKK) 🡒 NULL
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
548069 | MASTERCARD | credit | NULL |
535156 | MASTERCARD | debit | NULL |
544797 | MASTERCARD | charge | NULL |
451148 | VISA | debit | NULL |
460329 | VISA | credit | NULL |
676219 | MASTERCARD | debit | NULL |
545041 | MASTERCARD | credit | NULL |
540094 | MASTERCARD | credit | NULL |
541266 | MASTERCARD | credit | NULL |
546331 | MASTERCARD | charge | NULL |
480 nhiều IIN / BIN ...
Unicredit Bank Slovakia, A.s. (3 BINs tìm) | OTP BANKA SLOVENSKO, A.S. (1 BINs tìm) | Otp Banka Slovensko, A.s. (1 BINs tìm) | POSTOVA BANKA, A.S. (1 BINs tìm) |
Postova Banka, A.s. (1 BINs tìm) | Slovenska Sporitelna, A.s. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (8 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) |
null (10 BINs tìm) |