2. Số BIN điển hình - Slovak koruna (SKK) 🡒 DEXIA BANKA SLOVENSKO, A.S.
3. Các nước - Slovak koruna (SKK) 🡒 DEXIA BANKA SLOVENSKO, A.S.
4. Tất cả các ngân hàng - Slovak koruna (SKK) 🡒 DEXIA BANKA SLOVENSKO, A.S.
5. Mạng thẻ - Slovak koruna (SKK) 🡒 DEXIA BANKA SLOVENSKO, A.S.
6. Các loại thẻ - Slovak koruna (SKK) 🡒 DEXIA BANKA SLOVENSKO, A.S.
7. Thương hiệu thẻ - Slovak koruna (SKK) 🡒 DEXIA BANKA SLOVENSKO, A.S.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
532758 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
417345 | VISA | credit | STANDARD |
421853 | VISA | credit | TRADITIONAL |
546286 | MASTERCARD | debit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
545790 | MASTERCARD | credit | GOLD IMMEDIATE DEBIT |
417287 | VISA | credit | PREMIER |
498 nhiều IIN / BIN ...
Dexia Banka Slovensko, A.s. (4 BINs tìm) | DEXIA BANKA SLOVENSKO, A.S. (2 BINs tìm) |
MASTERCARD (3 BINs tìm) | VISA (3 BINs tìm) |
standard (2 BINs tìm) | gold immediate debit (1 BINs tìm) | premier (1 BINs tìm) | standard immediate debit (1 BINs tìm) |
traditional (1 BINs tìm) |