2. Số BIN điển hình - Swedish krona (SEK) 🡒 Skandinaviska Enskilda Banken Ab
3. Các nước - Swedish krona (SEK) 🡒 Skandinaviska Enskilda Banken Ab
4. Tất cả các ngân hàng - Swedish krona (SEK) 🡒 Skandinaviska Enskilda Banken Ab
5. Mạng thẻ - Swedish krona (SEK) 🡒 Skandinaviska Enskilda Banken Ab
6. Các loại thẻ - Swedish krona (SEK) 🡒 Skandinaviska Enskilda Banken Ab
7. Thương hiệu thẻ - Swedish krona (SEK) 🡒 Skandinaviska Enskilda Banken Ab
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
453970 | VISA | credit | TRADITIONAL |
407513 | VISA | debit | BUSINESS |
454108 | VISA | debit | TRADITIONAL |
454109 | VISA | credit | STANDARD |
480 nhiều IIN / BIN ...
Skandinaviska Enskilda Banken Ab (4 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |