2. Số BIN điển hình - Swedish krona (SEK) 🡒 Postgirot Bank Ab
3. Các nước - Swedish krona (SEK) 🡒 Postgirot Bank Ab
4. Tất cả các ngân hàng - Swedish krona (SEK) 🡒 Postgirot Bank Ab
5. Mạng thẻ - Swedish krona (SEK) 🡒 Postgirot Bank Ab
6. Các loại thẻ - Swedish krona (SEK) 🡒 Postgirot Bank Ab
7. Thương hiệu thẻ - Swedish krona (SEK) 🡒 Postgirot Bank Ab
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
557887 | MASTERCARD | debit | UNEMBOSSED PREPAID STUDENT |
456870 | VISA | credit | STANDARD |
453909 | VISA | credit | STANDARD |
454330 | VISA | credit | STANDARD |
491030 | VISA | credit | BUSINESS |
474 nhiều IIN / BIN ...
Postgirot Bank Ab (4 BINs tìm) | POSTGIROT BANK AB (1 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
standard (3 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | unembossed prepaid student (1 BINs tìm) |