2. Số BIN điển hình - Swedish krona (SEK) 🡒 Coop Bank Ab
3. Các nước - Swedish krona (SEK) 🡒 Coop Bank Ab
4. Tất cả các ngân hàng - Swedish krona (SEK) 🡒 Coop Bank Ab
5. Mạng thẻ - Swedish krona (SEK) 🡒 Coop Bank Ab
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
430438 | VISA | debit | ELECTRON |
432957 | VISA | debit | BUSINESS |
430437 | VISA | debit | CLASSIC |
400263 | VISA | debit | ELECTRON |
432958 | VISA | debit | TRADITIONAL |
474 nhiều IIN / BIN ...
Coop Bank Ab (5 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) |
debit (5 BINs tìm) |
electron (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |