2. Số BIN điển hình - Swedish krona (SEK) 🡒 BANQUE INVIK, S.A.
3. Các nước - Swedish krona (SEK) 🡒 BANQUE INVIK, S.A.
4. Tất cả các ngân hàng - Swedish krona (SEK) 🡒 BANQUE INVIK, S.A.
5. Mạng thẻ - Swedish krona (SEK) 🡒 BANQUE INVIK, S.A.
6. Các loại thẻ - Swedish krona (SEK) 🡒 BANQUE INVIK, S.A.
7. Thương hiệu thẻ - Swedish krona (SEK) 🡒 BANQUE INVIK, S.A.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
456754 | VISA | credit | BUSINESS |
545416 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
530112 | MASTERCARD | debit | PREPAID |
544249 | MASTERCARD | credit | GOLD |
456759 | VISA | credit | TRADITIONAL |
547621 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
468 nhiều IIN / BIN ...
Banque Invik, S.a. (4 BINs tìm) | BANQUE INVIK, S.A. (2 BINs tìm) |
MASTERCARD (4 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) |
business (2 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | prepaid (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |
traditional (1 BINs tìm) |