2. Số BIN điển hình - Romanian leu (RON) 🡒 Unicredit Romania, S.a.
3. Các nước - Romanian leu (RON) 🡒 Unicredit Romania, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Romanian leu (RON) 🡒 Unicredit Romania, S.a.
5. Mạng thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Unicredit Romania, S.a.
6. Các loại thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Unicredit Romania, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Unicredit Romania, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
411680 | VISA | credit | CLASSIC |
411684 | VISA | debit | BUSINESS |
411681 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
411682 | VISA | debit | ELECTRON |
486 nhiều IIN / BIN ...
Unicredit Romania, S.a. (4 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) |
business (1 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) |