2. Số BIN điển hình - Romanian leu (RON) 🡒 Libra Bank, S.a.
3. Các nước - Romanian leu (RON) 🡒 Libra Bank, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Romanian leu (RON) 🡒 Libra Bank, S.a.
5. Mạng thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Libra Bank, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
418325 | VISA | debit | ELECTRON |
489367 | VISA | credit | BUSINESS |
418326 | VISA | debit | BUSINESS |
419801 | VISA | credit | INFINITE |
400810 | VISA | credit | BUSINESS |
489366 | VISA | credit | TRADITIONAL |
541025 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
419802 | VISA | debit | TRADITIONAL |
489368 | VISA | debit | ELECTRON |
549869 | MASTERCARD | credit | GOLD |
419803 | VISA | debit | BUSINESS |
522 nhiều IIN / BIN ...
Libra Bank, S.a. (11 BINs tìm) |
VISA (9 BINs tìm) | MASTERCARD (2 BINs tìm) |