2. Số BIN điển hình - Romanian leu (RON) 🡒 Ate Bank Romania, S.a.
3. Các nước - Romanian leu (RON) 🡒 Ate Bank Romania, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Romanian leu (RON) 🡒 Ate Bank Romania, S.a.
5. Mạng thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Ate Bank Romania, S.a.
6. Các loại thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Ate Bank Romania, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Ate Bank Romania, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
528600 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
532686 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
534188 | MASTERCARD | credit | GOLD |
474 nhiều IIN / BIN ...
Ate Bank Romania, S.a. (2 BINs tìm) | ATE BANK ROMANIA, S.A. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (3 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |