2. Số BIN điển hình - Polish złoty (PLN) 🡒 Big Bank Gdanski, S.a.
3. Các nước - Polish złoty (PLN) 🡒 Big Bank Gdanski, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Polish złoty (PLN) 🡒 Big Bank Gdanski, S.a.
5. Mạng thẻ - Polish złoty (PLN) 🡒 Big Bank Gdanski, S.a.
6. Các loại thẻ - Polish złoty (PLN) 🡒 Big Bank Gdanski, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Polish złoty (PLN) 🡒 Big Bank Gdanski, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
490810 | VISA | debit | BUSINESS |
490870 | VISA | debit | PLATINUM |
480929 | VISA | credit | STANDARD |
435236 | VISA | debit | ELECTRON |
433345 | VISA | debit | ELECTRON |
477958 | VISA | debit | GOLD PREMIUM |
474 nhiều IIN / BIN ...
Big Bank Gdanski, S.a. (6 BINs tìm) |
VISA (6 BINs tìm) |
electron (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) |