2. Số BIN điển hình - Polish złoty (PLN) 🡒 BANK DNB NORD POLSKA, S.A.
3. Các nước - Polish złoty (PLN) 🡒 BANK DNB NORD POLSKA, S.A.
4. Tất cả các ngân hàng - Polish złoty (PLN) 🡒 BANK DNB NORD POLSKA, S.A.
5. Mạng thẻ - Polish złoty (PLN) 🡒 BANK DNB NORD POLSKA, S.A.
6. Các loại thẻ - Polish złoty (PLN) 🡒 BANK DNB NORD POLSKA, S.A.
7. Thương hiệu thẻ - Polish złoty (PLN) 🡒 BANK DNB NORD POLSKA, S.A.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
520684 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
409700 | VISA | debit | BUSINESS |
536373 | MASTERCARD | credit | NEW WORLD |
557533 | MASTERCARD | debit | DEBIT |
525472 | MASTERCARD | credit | WORLD ELITE |
444927 | VISA | credit | BUSINESS |
492 nhiều IIN / BIN ...
Bank Dnb Nord Polska, S.a. (5 BINs tìm) | BANK DNB NORD POLSKA, S.A. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (4 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) |
business (2 BINs tìm) | debit (1 BINs tìm) | new world (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |
world elite (1 BINs tìm) |