2. Số BIN điển hình - Norwegian krone (NOK) 🡒 PLATINUM
3. Các nước - Norwegian krone (NOK) 🡒 PLATINUM
4. Tất cả các ngân hàng - Norwegian krone (NOK) 🡒 PLATINUM
5. Mạng thẻ - Norwegian krone (NOK) 🡒 PLATINUM
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
41065199 | VISA | debit | PLATINUM |
420378 | VISA | debit | PLATINUM |
401898 | VISA | debit | PLATINUM |
43131710 | VISA | debit | PLATINUM |
400216 | VISA | debit | PLATINUM |
494658 | VISA | debit | PLATINUM |
520325 | MASTERCARD | credit | PLATINUM |
465995 | VISA | credit | PLATINUM |
434697 | VISA | credit | PLATINUM |
457259 | VISA | credit | PLATINUM |
480 nhiều IIN / BIN ...
Teller, A.s. (7 BINs tìm) | Danske Bank A/s (1 BINs tìm) | Nets A/s (1 BINs tìm) | Sparebank 1 (1 BINs tìm) |
VISA (9 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
platinum (10 BINs tìm) |