2. Số BIN điển hình - Mozambican metical (MZN) 🡒 Banco Comercial E De Investimentos Sarl
3. Các nước - Mozambican metical (MZN) 🡒 Banco Comercial E De Investimentos Sarl
4. Tất cả các ngân hàng - Mozambican metical (MZN) 🡒 Banco Comercial E De Investimentos Sarl
5. Mạng thẻ - Mozambican metical (MZN) 🡒 Banco Comercial E De Investimentos Sarl
6. Các loại thẻ - Mozambican metical (MZN) 🡒 Banco Comercial E De Investimentos Sarl
7. Thương hiệu thẻ - Mozambican metical (MZN) 🡒 Banco Comercial E De Investimentos Sarl
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
431377 | VISA | credit | STANDARD |
405594 | VISA | credit | TRADITIONAL |
410743 | VISA | debit | TRADITIONAL |
417320 | VISA | credit | STANDARD |
484876 | VISA | credit | PLATINUM |
405595 | VISA | credit | GOLD |
480 nhiều IIN / BIN ...
Banco Comercial E De Investimentos Sarl (6 BINs tìm) |
VISA (6 BINs tìm) |
standard (2 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |