2. Số BIN điển hình - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Plantersfirst
3. Các nước - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Plantersfirst
4. Tất cả các ngân hàng - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Plantersfirst
5. Mạng thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Plantersfirst
6. Các loại thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Plantersfirst
7. Thương hiệu thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Plantersfirst
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
44320560 | VISA | credit | GOLD |
44320557 | VISA | credit | GOLD |
44320566 | VISA | debit | TRADITIONAL |
44320558 | VISA | credit | GOLD |
44320562 | VISA | debit | TRADITIONAL |
44320563 | VISA | debit | TRADITIONAL |
44320565 | VISA | debit | TRADITIONAL |
44320559 | VISA | credit | GOLD |
44320556 | VISA | credit | GOLD |
504 nhiều IIN / BIN ...
Plantersfirst (9 BINs tìm) |
VISA (9 BINs tìm) |
gold (5 BINs tìm) | traditional (4 BINs tìm) |