2. Số BIN điển hình - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 ELECTRON
3. Các nước - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 ELECTRON
4. Tất cả các ngân hàng - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 ELECTRON
5. Mạng thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 ELECTRON
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
405848 | VISA | debit | ELECTRON |
477395 | VISA | debit | ELECTRON |
420709 | VISA | debit | ELECTRON |
464003 | VISA | debit | ELECTRON |
449938 | VISA | debit | ELECTRON |
480 nhiều IIN / BIN ...
Bank Simpanan Nasional (2 BINs tìm) | Ambank (m) Berhad (1 BINs tìm) | Standard Chartered Bank Malaysia Berhad (1 BINs tìm) | United Overseas Bank (malaysia) Bhd (1 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) |
debit (5 BINs tìm) |
electron (5 BINs tìm) |