2. Số BIN điển hình - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Cimb Bank Berhad
3. Các nước - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Cimb Bank Berhad
4. Tất cả các ngân hàng - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Cimb Bank Berhad
5. Mạng thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Cimb Bank Berhad
6. Các loại thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Cimb Bank Berhad
7. Thương hiệu thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Cimb Bank Berhad
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
510450 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
515697 | MASTERCARD | credit | COMMERCIAL/BUSINESS |
451176 | VISA | credit | GOLD |
512820 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
492139 | VISA | credit | GOLD |
451295 | VISA | credit | PLATINUM |
518921 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
462888 | VISA | credit | INFINITE |
479446 | VISA | credit | PLATINUM |
492 nhiều IIN / BIN ...
Cimb Bank Berhad (9 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) | MASTERCARD (4 BINs tìm) |
credit (9 BINs tìm) |
standard (3 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | platinum (2 BINs tìm) | commercial business (1 BINs tìm) |
infinite (1 BINs tìm) |