2. Số BIN điển hình - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bumiputra-commerce Bank Berhad
3. Các nước - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bumiputra-commerce Bank Berhad
4. Tất cả các ngân hàng - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bumiputra-commerce Bank Berhad
5. Mạng thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bumiputra-commerce Bank Berhad
6. Các loại thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bumiputra-commerce Bank Berhad
7. Thương hiệu thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bumiputra-commerce Bank Berhad
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
459938 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
459939 | VISA | credit | CLASSIC |
540217 | MASTERCARD | credit | PLATINIUM |
480 nhiều IIN / BIN ...
Bumiputra-commerce Bank Berhad (3 BINs tìm) |
VISA (2 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |
classic (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) | platinium (1 BINs tìm) |