2. Số BIN điển hình - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bank Islam Malaysia Berhad
3. Các nước - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bank Islam Malaysia Berhad
4. Tất cả các ngân hàng - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bank Islam Malaysia Berhad
5. Mạng thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bank Islam Malaysia Berhad
6. Các loại thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bank Islam Malaysia Berhad
7. Thương hiệu thẻ - Malaysian ringgit (MYR) 🡒 Bank Islam Malaysia Berhad
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
512432 | MASTERCARD | credit | GOLD |
522856 | MASTERCARD | credit | WORLD |
523939 | MASTERCARD | credit | PLATINIUM |
512481 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
529980 | MASTERCARD | debit | UNEMBOSSED PREPAID STUDENT |
522102 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
520170 | MASTERCARD | credit | GOLD |
492 nhiều IIN / BIN ...
Bank Islam Malaysia Berhad (6 BINs tìm) | BANK ISLAM MALAYSIA BERHAD (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (7 BINs tìm) |
gold (2 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | platinium (1 BINs tìm) | unembossed prepaid student (1 BINs tìm) |
world (1 BINs tìm) |