2. Số BIN điển hình - MASTERCARD 🡒 Citibank N.a., Singapore Branch
3. Các nước - MASTERCARD 🡒 Citibank N.a., Singapore Branch
4. Tất cả các ngân hàng - MASTERCARD 🡒 Citibank N.a., Singapore Branch
5. Các loại thẻ - MASTERCARD 🡒 Citibank N.a., Singapore Branch
6. Thương hiệu thẻ - MASTERCARD 🡒 Citibank N.a., Singapore Branch
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
533940 | MASTERCARD | debit | PREPAID |
553381 | MASTERCARD | credit | CORPORATE |
552924 | MASTERCARD | credit | PURCHASING |
552929 | MASTERCARD | credit | PURCHASING |
533607 | MASTERCARD | debit | PREPAID |
9734 nhiều IIN / BIN ...
Citibank N.a., Singapore Branch (5 BINs tìm) |
prepaid (2 BINs tìm) | purchasing (2 BINs tìm) | corporate (1 BINs tìm) |