2. Số BIN điển hình - Kazakhstani tenge (KZT) 🡒 Cjsc Citibank Kazakhstan
3. Các nước - Kazakhstani tenge (KZT) 🡒 Cjsc Citibank Kazakhstan
4. Tất cả các ngân hàng - Kazakhstani tenge (KZT) 🡒 Cjsc Citibank Kazakhstan
5. Mạng thẻ - Kazakhstani tenge (KZT) 🡒 Cjsc Citibank Kazakhstan
6. Các loại thẻ - Kazakhstani tenge (KZT) 🡒 Cjsc Citibank Kazakhstan
7. Thương hiệu thẻ - Kazakhstani tenge (KZT) 🡒 Cjsc Citibank Kazakhstan
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
428600 | VISA | debit | GOLD |
433021 | VISA | credit | STANDARD |
485625 | VISA | credit | STANDARD |
433019 | VISA | debit | TRADITIONAL |
428601 | VISA | debit | BUSINESS |
433017 | VISA | debit | TRADITIONAL |
468 nhiều IIN / BIN ...
Cjsc Citibank Kazakhstan (6 BINs tìm) |
VISA (6 BINs tìm) |
standard (2 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |