2. Số BIN điển hình - South Korean won (KRW) 🡒 Citibank
3. Các nước - South Korean won (KRW) 🡒 Citibank
4. Tất cả các ngân hàng - South Korean won (KRW) 🡒 Citibank
5. Mạng thẻ - South Korean won (KRW) 🡒 Citibank
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
402878 | VISA | credit | STANDARD |
514043 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
422727 | VISA | debit | TRADITIONAL |
440447 | VISA | credit | STANDARD |
419017 | VISA | credit | STANDARD |
440448 | VISA | credit | BUSINESS |
468 nhiều IIN / BIN ...
Citibank (6 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
standard (4 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |