2. Số BIN điển hình - Indian rupee (INR) 🡒 RATNAKAR BANK, LTD.
3. Các nước - Indian rupee (INR) 🡒 RATNAKAR BANK, LTD.
4. Tất cả các ngân hàng - Indian rupee (INR) 🡒 RATNAKAR BANK, LTD.
5. Mạng thẻ - Indian rupee (INR) 🡒 RATNAKAR BANK, LTD.
6. Các loại thẻ - Indian rupee (INR) 🡒 RATNAKAR BANK, LTD.
7. Thương hiệu thẻ - Indian rupee (INR) 🡒 RATNAKAR BANK, LTD.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
457323 | VISA | debit | TRADITIONAL |
462494 | VISA | debit | CORPORATE |
478074 | VISA | debit | CORPORATE |
468774 | VISA | debit | TRADITIONAL |
607450 | RUPAY | debit | PREPAID RELOADABLE |
427298 | VISA | debit | TRADITIONAL |
486370 | VISA | debit | TRADITIONAL |
478075 | VISA | debit | CORPORATE |
452059 | VISA | credit | CORPORATE |
608051 | RUPAY | debit | PREPAID RELOADABLE |
510 nhiều IIN / BIN ...
RATNAKAR BANK, LTD. (10 BINs tìm) |
corporate (4 BINs tìm) | traditional (4 BINs tìm) | prepaid reloadable (2 BINs tìm) |