2. Số BIN điển hình - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Uob Buana, Tbk.
3. Các nước - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Uob Buana, Tbk.
4. Tất cả các ngân hàng - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Uob Buana, Tbk.
5. Mạng thẻ - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Uob Buana, Tbk.
6. Các loại thẻ - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Uob Buana, Tbk.
7. Thương hiệu thẻ - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Uob Buana, Tbk.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
540579 | MASTERCARD | credit | PURCHASING |
519311 | MASTERCARD | credit | PLATINIUM |
512620 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
512765 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
553388 | MASTERCARD | credit | CORPORATE |
558323 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
480 nhiều IIN / BIN ...
Pt Bank Uob Buana, Tbk. (6 BINs tìm) |
MASTERCARD (6 BINs tìm) |
credit (6 BINs tìm) |
business (1 BINs tìm) | corporate (1 BINs tìm) | credit (1 BINs tìm) | platinium (1 BINs tìm) |
purchasing (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |