2. Số BIN điển hình - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt. Bank Permata Tbk
3. Các nước - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt. Bank Permata Tbk
4. Tất cả các ngân hàng - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt. Bank Permata Tbk
5. Mạng thẻ - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt. Bank Permata Tbk
6. Các loại thẻ - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt. Bank Permata Tbk
7. Thương hiệu thẻ - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt. Bank Permata Tbk
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
540891 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
429750 | VISA | credit | PLATINUM |
540890 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
464005 | VISA | debit | TRADITIONAL |
426254 | VISA | debit | TRADITIONAL |
454633 | VISA | credit | TRADITIONAL |
489385 | VISA | debit | ELECTRON |
461785 | VISA | credit | PLATINUM |
504 nhiều IIN / BIN ...
Pt. Bank Permata Tbk (8 BINs tìm) |
VISA (6 BINs tìm) | MASTERCARD (2 BINs tìm) |
traditional (3 BINs tìm) | platinum (2 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) |