2. Số BIN điển hình - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Ocbc Nisp Tbk
3. Các nước - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Ocbc Nisp Tbk
4. Tất cả các ngân hàng - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Ocbc Nisp Tbk
5. Mạng thẻ - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Ocbc Nisp Tbk
6. Các loại thẻ - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Ocbc Nisp Tbk
7. Thương hiệu thẻ - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Pt Bank Ocbc Nisp Tbk
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
464584 | VISA | debit | TRADITIONAL |
464583 | VISA | credit | PLATINUM |
464585 | VISA | debit | GOLD |
486399 | VISA | debit | GOLD |
524169 | MASTERCARD | credit | TITANIUM |
492 nhiều IIN / BIN ...
Pt Bank Ocbc Nisp Tbk (4 BINs tìm) | PT BANK OCBC NISP TBK (1 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
gold (2 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | titanium (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |