2. Số BIN điển hình - Hong Kong dollar (HKD) 🡒 Banco Santa Cruz, S.a.
3. Các nước - Hong Kong dollar (HKD) 🡒 Banco Santa Cruz, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Hong Kong dollar (HKD) 🡒 Banco Santa Cruz, S.a.
5. Mạng thẻ - Hong Kong dollar (HKD) 🡒 Banco Santa Cruz, S.a.
6. Các loại thẻ - Hong Kong dollar (HKD) 🡒 Banco Santa Cruz, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Hong Kong dollar (HKD) 🡒 Banco Santa Cruz, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
54897355 | MASTERCARD | debit | UNEMBOSSED PREPAID STUDENT |
54897435 | MASTERCARD | debit | UNEMBOSSED PREPAID STUDENT |
54897583 | MASTERCARD | credit | WORLD |
54897446 | MASTERCARD | debit | PLATINUM |
480 nhiều IIN / BIN ...
Banco Santa Cruz, S.a. (4 BINs tìm) |
MASTERCARD (4 BINs tìm) |
unembossed prepaid student (2 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | world (1 BINs tìm) |