2. Số BIN điển hình - Guatemalan quetzal (GTQ) 🡒 Banco Reformador, S.a.
3. Các nước - Guatemalan quetzal (GTQ) 🡒 Banco Reformador, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Guatemalan quetzal (GTQ) 🡒 Banco Reformador, S.a.
5. Mạng thẻ - Guatemalan quetzal (GTQ) 🡒 Banco Reformador, S.a.
6. Các loại thẻ - Guatemalan quetzal (GTQ) 🡒 Banco Reformador, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Guatemalan quetzal (GTQ) 🡒 Banco Reformador, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
428053 | VISA | credit | TRADITIONAL |
428057 | VISA | credit | SIGNATURE |
428058 | VISA | credit | TRADITIONAL |
428055 | VISA | credit | PLATINUM |
428056 | VISA | credit | BUSINESS |
428001 | VISA | credit | TRADITIONAL |
428059 | VISA | debit | TRADITIONAL |
473272 | VISA | debit | TRADITIONAL |
428054 | VISA | credit | GOLD |
486 nhiều IIN / BIN ...
Banco Reformador, S.a. (9 BINs tìm) |
VISA (9 BINs tìm) |
traditional (5 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |
signature (1 BINs tìm) |