2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 WELLS FARGO BANK NEVADA, N.A.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 WELLS FARGO BANK NEVADA, N.A.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 WELLS FARGO BANK NEVADA, N.A.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 WELLS FARGO BANK NEVADA, N.A.
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 WELLS FARGO BANK NEVADA, N.A.
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 WELLS FARGO BANK NEVADA, N.A.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
472602 | VISA | debit | BUSINESS |
472675 | VISA | credit | ELECTRON |
472601 | VISA | credit | BUSINESS |
472644 | VISA | credit | TRADITIONAL |
472686 | VISA | credit | TRADITIONAL |
472649 | VISA | credit | PLATINUM |
492 nhiều IIN / BIN ...
WELLS FARGO BANK NEVADA, N.A. (6 BINs tìm) |
VISA (6 BINs tìm) |
business (2 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |