2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Visalux S.c.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Visalux S.c.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Visalux S.c.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Visalux S.c.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
494036 | VISA | credit | BUSINESS |
494003 | VISA | debit | INFINITE |
494024 | VISA | credit | GOLD |
494025 | VISA | credit | TRADITIONAL |
408799 | VISA | debit | V PAY |
480 nhiều IIN / BIN ...
Visalux S.c. (5 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) |
business (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | infinite (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |
v pay (1 BINs tìm) |