2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Teller, A.s.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Teller, A.s.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Teller, A.s.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Teller, A.s.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
456959 | VISA | credit | BUSINESS |
457932 | VISA | credit | TRADITIONAL |
456955 | VISA | credit | INFINITE |
456950 | VISA | credit | TRADITIONAL |
456946 | VISA | debit | BUSINESS |
456958 | VISA | debit | BUSINESS |
456945 | VISA | debit | TRADITIONAL |
504 nhiều IIN / BIN ...
Teller, A.s. (7 BINs tìm) |
VISA (7 BINs tìm) |
business (3 BINs tìm) | traditional (3 BINs tìm) | infinite (1 BINs tìm) |