2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 SWEDBANK, A.S.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 SWEDBANK, A.S.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 SWEDBANK, A.S.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 SWEDBANK, A.S.
558 nhiều IIN / BIN ...
Swedbank, A.s. (20 BINs tìm) | SWEDBANK, A.S. (2 BINs tìm) |
MASTERCARD (12 BINs tìm) | VISA (7 BINs tìm) | AMEX (2 BINs tìm) | PRIVATE LABEL CARD (1 BINs tìm) |
business (5 BINs tìm) | null (5 BINs tìm) | standard (3 BINs tìm) | american express (2 BINs tìm) |
electron (2 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | atm only (1 BINs tìm) | debit (1 BINs tìm) |
traditional (1 BINs tìm) |