2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Sedicibanca S.p.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Sedicibanca S.p.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Sedicibanca S.p.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Sedicibanca S.p.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
541263 | MASTERCARD | debit | NULL |
541265 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
552872 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
526729 | MASTERCARD | debit | DEBIT |
515888 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
553057 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
528954 | MASTERCARD | credit | PLATINIUM |
556040 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
544120 | MASTERCARD | debit | COMMERCIAL DEBIT |
486 nhiều IIN / BIN ...
Sedicibanca S.p.a. (7 BINs tìm) | SEDICIBANCA S.P.A. (2 BINs tìm) |
MASTERCARD (9 BINs tìm) |