2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Panellinia Bank, S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Panellinia Bank, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Panellinia Bank, S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Panellinia Bank, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
407534 | VISA | credit | BUSINESS |
432495 | VISA | credit | TRADITIONAL |
415511 | VISA | debit | TRADITIONAL |
518589 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
432496 | VISA | debit | TRADITIONAL |
410201 | VISA | credit | CLASSIC |
432497 | VISA | credit | STANDARD |
415512 | VISA | debit | ELECTRON |
540186 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
474 nhiều IIN / BIN ...
Panellinia Bank, S.a. (9 BINs tìm) |
VISA (7 BINs tìm) | MASTERCARD (2 BINs tìm) |
standard (3 BINs tìm) | traditional (3 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) |
electron (1 BINs tìm) |