2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Nova Ljubljanska Banka D.d.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Nova Ljubljanska Banka D.d.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Nova Ljubljanska Banka D.d.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Nova Ljubljanska Banka D.d.
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Nova Ljubljanska Banka D.d.
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Nova Ljubljanska Banka D.d.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
454346 | VISA | debit | CLASSIC |
410669 | VISA | credit | TRADITIONAL |
474819 | VISA | credit | TRADITIONAL |
448320 | VISA | credit | STANDARD |
486 nhiều IIN / BIN ...
Nova Ljubljanska Banka D.d. (4 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |