2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 NLB MONTENEGROBANK A.D. PODGORICA
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 NLB MONTENEGROBANK A.D. PODGORICA
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 NLB MONTENEGROBANK A.D. PODGORICA
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 NLB MONTENEGROBANK A.D. PODGORICA
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 NLB MONTENEGROBANK A.D. PODGORICA
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 NLB MONTENEGROBANK A.D. PODGORICA
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
410619 | VISA | debit | ELECTRON |
404921 | VISA | credit | BUSINESS |
410618 | VISA | debit | ELECTRON |
410617 | VISA | credit | GOLD |
410559 | VISA | debit | BUSINESS |
402510 | VISA | credit | STANDARD |
410616 | VISA | credit | TRADITIONAL |
504 nhiều IIN / BIN ...
NLB MONTENEGROBANK A.D. PODGORICA (4 BINs tìm) | Nlb Montenegrobank A.d. Podgorica (3 BINs tìm) |
VISA (7 BINs tìm) |
business (2 BINs tìm) | electron (2 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |
traditional (1 BINs tìm) |