2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Millennium Bcp
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Millennium Bcp
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Millennium Bcp
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Millennium Bcp
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
454496 | VISA | credit | TRADITIONAL |
375574 | AMEX | credit | AMERICAN EXPRESS |
375561 | AMEX | credit | AMERICAN EXPRESS |
480 nhiều IIN / BIN ...
Millennium Bcp (3 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |
american express (2 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |