2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Jack Henry And Associates, Inc.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Jack Henry And Associates, Inc.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Jack Henry And Associates, Inc.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Jack Henry And Associates, Inc.
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Jack Henry And Associates, Inc.
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Jack Henry And Associates, Inc.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
54458484 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
54458442 | MASTERCARD | credit | GOLD |
54458491 | MASTERCARD | credit | STANDARD DEFERRED |
54458480 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
480 nhiều IIN / BIN ...
Jack Henry And Associates, Inc. (4 BINs tìm) |
MASTERCARD (4 BINs tìm) |
credit (4 BINs tìm) |
credit (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) | standard deferred (1 BINs tìm) |