2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Ing Bank, N.v.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Ing Bank, N.v.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Ing Bank, N.v.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Ing Bank, N.v.
522 nhiều IIN / BIN ...
Ing Bank, N.v. (8 BINs tìm) | ING BANK, N.V. (3 BINs tìm) |
MASTERCARD (9 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) |
null (3 BINs tìm) | corporate (2 BINs tìm) | standard deferred (2 BINs tìm) | debit other 2 embossed (1 BINs tìm) |
electron (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |