2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD.
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD.
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
518546 | MASTERCARD | credit | PREPAID |
533204 | MASTERCARD | debit | STANDARD |
468 nhiều IIN / BIN ...
HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD. (2 BINs tìm) |
MASTERCARD (2 BINs tìm) |