2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 HELLENIC BANK, LTD.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 HELLENIC BANK, LTD.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 HELLENIC BANK, LTD.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 HELLENIC BANK, LTD.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
552147 | MASTERCARD | credit | PLATINUM IMMEDIATE DEBIT |
494605 | VISA | credit | STANDARD |
456549 | VISA | credit | STANDARD |
429702 | VISA | debit | ELECTRON |
456045 | VISA | credit | STANDARD |
429700 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
456017 | VISA | credit | TRADITIONAL |
457995 | VISA | credit | CLASSIC |
474 nhiều IIN / BIN ...
Hellenic Bank, Ltd. (7 BINs tìm) | HELLENIC BANK, LTD. (1 BINs tìm) |
VISA (7 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
standard (3 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) |
platinum immediate debit (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |