2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Fortis Banque Luxembourg, S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Fortis Banque Luxembourg, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Fortis Banque Luxembourg, S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Fortis Banque Luxembourg, S.a.
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Fortis Banque Luxembourg, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Fortis Banque Luxembourg, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
477954 | VISA | credit | GOLD |
450659 | VISA | credit | PLATINUM |
477952 | VISA | credit | NULL |
405214 | VISA | credit | CORPORATE |
477953 | VISA | credit | TRADITIONAL |
492 nhiều IIN / BIN ...
Fortis Banque Luxembourg, S.a. (4 BINs tìm) | FORTIS BANQUE LUXEMBOURG, S.A. (1 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) |
credit (5 BINs tìm) |
corporate (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | null (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |
traditional (1 BINs tìm) |