2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Fimaser, S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Fimaser, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Fimaser, S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Fimaser, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
422246 | VISA | credit | TRADITIONAL |
422248 | VISA | credit | GOLD |
422247 | VISA | credit | TRADITIONAL |
468 nhiều IIN / BIN ...
Fimaser, S.a. (3 BINs tìm) |
VISA (3 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |