2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Europabank
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Europabank
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Europabank
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Europabank
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
454442 | VISA | credit | STANDARD |
454402 | VISA | credit | TRADITIONAL |
454441 | VISA | credit | STANDARD |
454403 | VISA | credit | STANDARD |
474 nhiều IIN / BIN ...
Europabank (4 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) |
credit (4 BINs tìm) |
standard (3 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |