2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Euro 6000, S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Euro 6000, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Euro 6000, S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Euro 6000, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
400921 | VISA | debit | TRADITIONAL |
427288 | VISA | credit | PLATINUM |
413772 | VISA | credit | STANDARD |
422084 | VISA | debit | TRADITIONAL |
417474 | VISA | credit | TRADITIONAL |
424330 | VISA | credit | BUSINESS |
474 nhiều IIN / BIN ...
Euro 6000, S.a. (6 BINs tìm) |
VISA (6 BINs tìm) |
traditional (3 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |