2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Eesti Uhispank (union Bank Of Estonia)
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Eesti Uhispank (union Bank Of Estonia)
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Eesti Uhispank (union Bank Of Estonia)
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Eesti Uhispank (union Bank Of Estonia)
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Eesti Uhispank (union Bank Of Estonia)
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Eesti Uhispank (union Bank Of Estonia)
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
479720 | VISA | debit | TRADITIONAL |
491085 | VISA | credit | STANDARD |
479723 | VISA | credit | STANDARD |
548986 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
486 nhiều IIN / BIN ...
Eesti Uhispank (union Bank Of Estonia) (4 BINs tìm) |
VISA (3 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
standard (3 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |